Thực đơn
Samzhubzê Hành chínhSamzhubzê có 2 nhai đạo và 10 hương.
# | Tên | Chữ Hán | Bính âm | Hán Việt | Tạng văn | Wylie | Dân số (2008) | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Bắc | 城北街道 | Chéngběi Jiēdào | Thành Bắc nhai đạo | ? | ? | 6000 | 70 |
2 | Thành Nam | 城南街道 | Chéngnán Jiēdào | Thành Nam nhai đạo | ? | ? | 6000 | 90 |
3 | Liên | 联乡 | Lián Xiāng | Liên hương | ? | ? | 5000 | 514 |
4 | Niên Mộc | 年木乡 | Niánmù Xiāng | Niên Mộc hương | ? | ? | 3000 | 330 |
5 | Giang Đáng | 江当乡 | Jiāngdāng Xiāng | Giang Đáng hương | ? | ? | 5000 | 304 |
6 | Biên Hùng | 边雄乡 | Biānxióng Xiāng | Biên Hùng hương | ? | ? | 4000 | 230 |
7 | Đông Dát | 东嘎乡 | Dōnggā Xiāng | Đông Dát hương | ? | ? | 9000 | 428 |
8 | Niếp Nhật Hùng | 聂日雄乡 | Nièrìxióng Xiāng | Niếp Nhật Hùng hương | ? | ? | 5000 | 555 |
9 | Giáp Thố Hùng | 甲措雄乡 | Jiǎcuòxióng Xiāng | Giáp thố Hùng hương | ? | ? | 12000 | 471 |
10 | Khúc Bố Hùng | 曲布雄乡 | Qǔbùxióng Xiāng | Khúc Bố Hùng hương | ? | ? | 5000 | 310 |
11 | Khúc Mỹ | 曲美乡 | Qǔměi Xiāng | Khúc Mỹ hương | ? | ? | 6000 | 356 |
12 | Nạp Nhĩ | 纳尔乡 | Nà'ěr Xiāng | Nạp Nhĩ hương | ? | ? | 2000 | 207 |
Thực đơn
Samzhubzê Hành chínhLiên quan
SamzhubzêTài liệu tham khảo
WikiPedia: Samzhubzê http://www.tibetinfor.com.cn/web/gymcrkz/rkzs/2008... http://maps.msn.com/(1rmkth55hbgma355ctbidz2k)/map... http://www.lib.utexas.edu/maps/historical/thejong_... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...